Characters remaining: 500/500
Translation

hỗn quân hỗn quan

Academic
Friendly

Từ "hỗn quân hỗn quan" trong tiếng Việt mang ý nghĩa chỉ một tình trạng rối ren, mất trật tự, không sự phân định rõ ràng. Đây một thành ngữ thường được dùng để miêu tả những tình huống mọi thứ trở nên hỗn loạn, không sự tổ chức, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát hoặc quản lý.

Cách sử dụng từ "hỗn quân hỗn quan":
  1. Trong văn nói hàng ngày:

    • dụ: "Cái buổi tiệc hôm qua thật hỗn quân hỗn quan, mọi người đều nói cười ồn ào, không ai nghe ai."
    • Trong câu này, "hỗn quân hỗn quan" được dùng để miêu tả sự ồn ào, không trật tự trong buổi tiệc.
  2. Trong văn viết:

    • dụ: "Tình hình chính trị hiện tại của đất nước đangtrong trạng thái hỗn quân hỗn quan."
    • đây, từ này được dùng để diễn tả tình trạng rối ren trong chính trị.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Nghĩa khác: "Hỗn quân hỗn quan" chủ yếu chỉ trạng thái hỗn loạn, nhưng có thể sử dụng để chỉ tình hình khó khăn, không thể kiểm soát.
  • Từ gần giống: "Hỗn loạn", "mất trật tự", "rối ren" cũng ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "hỗn quân hỗn quan" thường mang tính hình thức trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Hỗn loạn: Thường chỉ tình trạng thiếu trật tự, nhưng có thể không mạnh mẽ bằng "hỗn quân hỗn quan".
  • Rối ren: Thường được dùng để mô tả tình trạng phức tạp, khó hiểu, không rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết chính trị hay phân tích xã hội, bạn có thể sử dụng "hỗn quân hỗn quan" để mô tả các tình huống như: "Trong những năm gần đây, xã hội đã trải qua những giai đoạn hỗn quân hỗn quan, khi các vấn đề kinh tế, chính trị xã hội chồng chéo lên nhau."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hỗn quân hỗn quan", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tình huống bạn đang mô tả. Từ này thường không được dùng trong những tình huống nhẹ nhàng thường xuất hiện trong những bối cảnh nghiêm túc hơn.

  1. Nói tình trạng rối ren, mất trật tự.

Comments and discussion on the word "hỗn quân hỗn quan"